Đọc nhanh: 过硼酸钠 (quá bằng toan nột). Ý nghĩa là: Sô đa perborat.
过硼酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sô đa perborat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过硼酸钠
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硼›
过›
酸›
钠›