volume volume

Từ hán việt: 【hất.ngật】

Đọc nhanh: (hất.ngật). Ý nghĩa là: đến, mãi đến; trước sau (dùng trước''''hoặc''''). Ví dụ : - 迄今。 đến nay.. - 迄未见效。 mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.. - 迄无音信。 mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đến

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迄今 qìjīn

    - đến nay.

✪ 2. mãi đến; trước sau (dùng trước''末''hoặc''无'')

始终;一直 (用于''未''或''无''前)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迄未见效 qìwèijiànxiào

    - mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.

  • volume volume

    - 迄无 qìwú 音信 yīnxìn

    - mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 迄无 qìwú 音信 yīnxìn

    - mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.

  • volume volume

    - 迄未见效 qìwèijiànxiào

    - mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.

  • volume volume

    - 自古迄今 zìgǔqìjīn

    - từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 迄今为止 qìjīnwéizhǐ

    - cho đến nay.

  • volume volume

    - 迄今 qìjīn

    - đến nay.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hất , Ngật
    • Nét bút:ノ一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YON (卜人弓)
    • Bảng mã:U+8FC4
    • Tần suất sử dụng:Cao