Đọc nhanh: 迄 (hất.ngật). Ý nghĩa là: đến, mãi đến; trước sau (dùng trước''末''hoặc''无''). Ví dụ : - 迄今。 đến nay.. - 迄未见效。 mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.. - 迄无音信。 mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.
✪ 1. đến
到
- 迄今
- đến nay.
✪ 2. mãi đến; trước sau (dùng trước''末''hoặc''无'')
始终;一直 (用于''未''或''无''前)
- 迄未见效
- mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.
- 迄无 音信
- mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迄
- 迄无 音信
- mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.
- 迄未见效
- mãi đến nay vẫn chưa có hiệu quả.
- 自古迄今
- từ xưa đến nay.
- 迄今为止
- cho đến nay.
- 迄今
- đến nay.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
迄›