wēn
volume volume

Từ hán việt: 【uân.ôn】

Đọc nhanh: (uân.ôn). Ý nghĩa là: xe ôn lương, biến thể của | , xe tang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xe ôn lương

辒辌

✪ 2. biến thể của 轀 | 辒, xe tang

variant of 轀|辒, hearse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yūn
    • Âm hán việt: Uân , Ôn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQABT (大手日月廿)
    • Bảng mã:U+8F92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp