部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uân.ôn】
Đọc nhanh: 辒 (uân.ôn). Ý nghĩa là: xe ôn lương, biến thể của 轀 | 辒, xe tang.
辒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe ôn lương
辒辌
✪ 2. biến thể của 轀 | 辒, xe tang
variant of 轀|辒, hearse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辒
辒›
Tập viết