liáng
volume volume

Từ hán việt: 【lương】

Đọc nhanh: (lương). Ý nghĩa là: xe ôn lương (có thể nằm hoặc dùng làm xe tang thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe ôn lương (có thể nằm hoặc dùng làm xe tang thời xưa)

辒辌:古代可以卧的车, 也用做丧车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:一フ丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYRF (大手卜口火)
    • Bảng mã:U+8F8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp