zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí】

Đọc nhanh: (chí). Ý nghĩa là: cao thấp; hơn kém. Ví dụ : - 不分轩轾 không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao thấp; hơn kém

见〖轩轾〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不分轩轾 bùfēnxuānzhì

    - không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不分轩轾 bùfēnxuānzhì

    - không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丨一一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMIG (大手一戈土)
    • Bảng mã:U+8F7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp