部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chí】
Đọc nhanh: 轾 (chí). Ý nghĩa là: cao thấp; hơn kém. Ví dụ : - 不分轩轾 không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
轾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao thấp; hơn kém
见〖轩轾〗
- 不分轩轾 bùfēnxuānzhì
- không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轾
轾›
Tập viết