zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trĩ】

Đọc nhanh: (trĩ). Ý nghĩa là: dự trữ; chứa; trữ, đầy; đầy đủ; hoàn bị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dự trữ; chứa; trữ

积储;储备

✪ 2. đầy; đầy đủ; hoàn bị

具;完备

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ丨ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHOI (人竹人戈)
    • Bảng mã:U+506B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp