部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trĩ】
Đọc nhanh: 偫 (trĩ). Ý nghĩa là: dự trữ; chứa; trữ, đầy; đầy đủ; hoàn bị.
偫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dự trữ; chứa; trữ
积储;储备
✪ 2. đầy; đầy đủ; hoàn bị
具;完备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偫
偫›
Tập viết