volume volume

Từ hán việt: 【thể】

Đọc nhanh: (thể). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 體 | 体

old variant of 體|体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thân 身 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thể
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHTWT (竹竹廿田廿)
    • Bảng mã:U+8EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thân 身 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thể
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHTWT (竹竹廿田廿)
    • Bảng mã:U+8EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp