部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thể】
Đọc nhanh: 軆 (thể). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 體 | 体.
軆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 體 | 体
old variant of 體|体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 軆
軆›
Tập viết