volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: kết thúc của ách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết thúc của ách

ends of yoke

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū , Qú
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨フ一一一丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJPR (十十心口)
    • Bảng mã:U+8EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp