部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nạp】
Đọc nhanh: 軜 (nạp). Ý nghĩa là: dây cương bên trong của đội 4 ngựa.
軜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cương bên trong của đội 4 ngựa
inner reins of a 4-horse team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 軜