duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đóa】

Đọc nhanh: (đóa). Ý nghĩa là: đoá; như "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm 躱進深山老林 ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ 躱雨 tránh mưa; đóa tị 躱避 tránh né; minh thương dị đóa; ám tiễn nan phòng 明槍易躱; 暗箭難防 Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né; mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị. Một dạng của chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoá; như "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm 躱進深山老林 ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ 躱雨 tránh mưa; đóa tị 躱避 tránh né; minh thương dị đóa; ám tiễn nan phòng 明槍易躱; 暗箭難防 Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né; mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị. Một dạng của chữ 躲.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:HHNSD (竹竹弓尸木)
    • Bảng mã:U+8EB1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp