Đọc nhanh: 躱 (đóa). Ý nghĩa là: đoá; như "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm 躱進深山老林 ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ 躱雨 tránh mưa; đóa tị 躱避 tránh né; minh thương dị đóa; ám tiễn nan phòng 明槍易躱; 暗箭難防 Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né; mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị. Một dạng của chữ 躲..
躱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoá; như "đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)" (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm 躱進深山老林 ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ 躱雨 tránh mưa; đóa tị 躱避 tránh né; minh thương dị đóa; ám tiễn nan phòng 明槍易躱; 暗箭難防 Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né; mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị. Một dạng của chữ 躲.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躱
躱›