部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triếp】
Đọc nhanh: 輙 (triếp). Ý nghĩa là: triếp; như "triếp (thường xuyên; kế đó)" Tục dùng như chữ triếp 輒..
輙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triếp; như "triếp (thường xuyên; kế đó)" Tục dùng như chữ triếp 輒.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輙