部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lăng】
Đọc nhanh: 輘 (lăng). Ý nghĩa là: lăn; như "lăn bánh" (Động) Bánh xe nghiến qua..
輘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn; như "lăn bánh" (Động) Bánh xe nghiến qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輘