蹭吃蹭喝 cèng chī cèng hē
volume volume

Từ hán việt: 【thặng cật thặng hát】

Đọc nhanh: 蹭吃蹭喝 (thặng cật thặng hát). Ý nghĩa là: ăn chực uống chực.

Ý Nghĩa của "蹭吃蹭喝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹭吃蹭喝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn chực uống chực

to cadge a meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹭吃蹭喝

  • volume volume

    - tián le 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng 吃饱喝足 chībǎohēzú le

    - Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.

  • volume volume

    - cèng chī cèng

    - Ăn chùa; ăn chực; ăn quỵt

  • volume volume

    - xiǎo míng 到处 dàochù cèng fàn chī 真是 zhēnshi 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!

  • volume volume

    - xiǎo míng 到处 dàochù cèng fàn chī 真是 zhēnshi 恬不知耻 tiánbùzhīchǐ

    - Tiểu Minh ăn chực ở khắp mọi nơi, thật là không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 磨蹭 mócèng zhe 愿意 yuànyì 离开 líkāi

    - Anh ấy lèo nhèo không muốn rời đi.

  • volume volume

    - 磨蹭 mócèng le hěn 长时间 zhǎngshíjiān

    - Anh ấy chần chừ rất lâu.

  • volume volume

    - bié zài 磨蹭 mócèng le kuài zǒu ba

    - Đừng lề mề nữa, đi nhanh lên.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 吃饭 chīfàn lián 喝水 hēshuǐ méi 时间 shíjiān

    - Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Céng , Cèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMCWA (口一金田日)
    • Bảng mã:U+8E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình