tāng
volume volume

Từ hán việt: 【thang】

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: lội; băng qua sông, xới; cào; bừa (đất). Ví dụ : - 蹚水过河 lội qua sông; băng qua sông.. - 蹚地 xới đất

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lội; băng qua sông

从浅水里走过去

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāng shuǐ 过河 guòhé

    - lội qua sông; băng qua sông.

✪ 2. xới; cào; bừa (đất)

用犁把土翻开,除去杂草并给苗培土

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāng

    - xới đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tāng shuǐ 过河 guòhé

    - lội qua sông; băng qua sông.

  • volume volume

    - tāng

    - xới đất

  • volume volume

    - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMFBG (口一火月土)
    • Bảng mã:U+8E5A
    • Tần suất sử dụng:Thấp