部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điêm】
Đọc nhanh: 敁 (điêm). Ý nghĩa là: suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng.
敁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng
敁敠;掂掇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敁
敁›
Tập viết