diān
volume volume

Từ hán việt: 【điêm】

Đọc nhanh: (điêm). Ý nghĩa là: suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng

敁敠;掂掇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Diān
    • Âm hán việt: Điêm
    • Nét bút:丨一丨フ一丨一フ丶
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+6541
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp