Đọc nhanh: 嗲 (_). Ý nghĩa là: uốn éo; ỏn ẻn, đặc biệt; tốt. Ví dụ : - 嗲声嗲气 ỏn à ỏn ẻn. - 味道嗲! mùi vị đặc biệt!
嗲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uốn éo; ỏn ẻn
形容撒娇的声音或姿态
- 嗲声嗲气
- ỏn à ỏn ẻn
✪ 2. đặc biệt; tốt
好;优异
- 味道 嗲
- mùi vị đặc biệt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗲
- 嗲声嗲气
- ỏn à ỏn ẻn
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 味道 嗲
- mùi vị đặc biệt!
嗲›