diē
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uốn éo; ỏn ẻn, đặc biệt; tốt. Ví dụ : - 嗲声嗲气 ỏn à ỏn ẻn. - 味道嗲! mùi vị đặc biệt!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uốn éo; ỏn ẻn

形容撒娇的声音或姿态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì

    - ỏn à ỏn ẻn

✪ 2. đặc biệt; tốt

好;优异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 味道 wèidao diē

    - mùi vị đặc biệt!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì

    - ỏn à ỏn ẻn

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì jiào 老师 lǎoshī a jiù néng zǒu le

    - Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi

  • volume volume

    - 味道 wèidao diē

    - mùi vị đặc biệt!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Diǎ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCKN (口金大弓)
    • Bảng mã:U+55F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp