duó
volume volume

Từ hán việt: 【đạc】

Đọc nhanh: (đạc). Ý nghĩa là: đi dạo; đi bách bộ; đi tản bộ; đi. Ví dụ : - 踱来踱去 đi đi lại lại. - 踱方步 đi bước một

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi dạo; đi bách bộ; đi tản bộ; đi

漫步行走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 踱来 duólái 踱去 duóqù

    - đi đi lại lại

  • volume volume

    - 踱方步 duófāngbù

    - đi bước một

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 踱方步 duófāngbù

    - đi bước một

  • volume volume

    - 踱来 duólái 踱去 duóqù

    - đi đi lại lại

  • volume volume

    - 每次 měicì 下班 xiàbān 遇到 yùdào 一些 yīxiē 牵手 qiānshǒu 踱步 duóbù de 情侣 qínglǚ jiù 想起 xiǎngqǐ 前女友 qiánnǚyǒu

    - Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuò , Duó , Duò
    • Âm hán việt: Đạc
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMITE (口一戈廿水)
    • Bảng mã:U+8E31
    • Tần suất sử dụng:Trung bình