Đọc nhanh: 踮 (điểm). Ý nghĩa là: nhón chân; kiễng chân. Ví dụ : - 他人矮,得踮着脚才能看见。 anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
踮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhón chân; kiễng chân
抬起脚后跟用脚尖站着
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踮
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 踮着 脚尖 走
- kiễng chân; đi nhón chân; đi trên mũi chân.
踮›