Đọc nhanh: 路税 (lộ thuế). Ý nghĩa là: thuế đường bộ.
路税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế đường bộ
road tax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路税
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
税›
路›