部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phụ.phu】
Đọc nhanh: 跗 (phụ.phu). Ý nghĩa là: cổ chân; mu bàn chân. Ví dụ : - 跗骨 xương mu bàn chân.. - 跗面 mu bàn chân
跗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ chân; mu bàn chân
脚背
- 跗骨 fūgǔ
- xương mu bàn chân.
- 跗面 fūmiàn
- mu bàn chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跗
跗›
Tập viết