volume volume

Từ hán việt: 【phụ.phu】

Đọc nhanh: (phụ.phu). Ý nghĩa là: cổ chân; mu bàn chân. Ví dụ : - 跗骨 xương mu bàn chân.. - 跗面 mu bàn chân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ chân; mu bàn chân

脚背

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跗骨 fūgǔ

    - xương mu bàn chân.

  • volume volume

    - 跗面 fūmiàn

    - mu bàn chân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 跗骨 fūgǔ

    - xương mu bàn chân.

  • volume volume

    - 跗面 fūmiàn

    - mu bàn chân

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMODI (口一人木戈)
    • Bảng mã:U+8DD7
    • Tần suất sử dụng:Thấp