volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: Phu (tên huyện, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc); phu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phu (tên huyện, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc); phu

县名位于陕西省甘泉县之南,宜川县之西,濒洛水西岸,旧为鄜州

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPNL (戈心弓中)
    • Bảng mã:U+911C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp