jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn.tiên】

Đọc nhanh: (tiễn.tiên). Ý nghĩa là: cắt đứt; chia cắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt đứt; chia cắt

剪断;分割

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:一丨一丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTBN (手廿月弓)
    • Bảng mã:U+63C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp