部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghiêu.kiều】
Đọc nhanh: 趫 (nghiêu.kiều). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn (động tác), khoẻ; khoẻ mạnh; cường tráng.
趫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh nhẹn (động tác)
(行动) 敏捷
✪ 2. khoẻ; khoẻ mạnh; cường tráng
壮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趫
趫›
Tập viết