Đọc nhanh: 赫拉 (hách lạp). Ý nghĩa là: Hera (vợ thần Zeus). Ví dụ : - 直到宙斯获胜和赫拉在一起 Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
赫拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hera (vợ thần Zeus)
Hera (wife of Zeus)
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫拉
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
赫›