赛璐玢 sài lù fēn
volume volume

Từ hán việt: 【tái lộ tân】

Đọc nhanh: 赛璐玢 (tái lộ tân). Ý nghĩa là: xê-lô-phan (giấy bóng kính dùng để gói hàng).

Ý Nghĩa của "赛璐玢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赛璐玢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xê-lô-phan (giấy bóng kính dùng để gói hàng)

玻璃纸的一种,无色,透明,有光泽,纤维素经氢氧化钠和二硫化碳处理后所得的溶液通过窄缝制成,可以染成各种颜色,多用来包装 (英:cellophane)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛璐玢

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 突然 tūrán pǎo 接力赛 jiēlìsài le

    - Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?

  • volume volume

    - 中止 zhōngzhǐ 比赛 bǐsài

    - dừng trận đấu giữa chừng.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 主办 zhǔbàn 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài

    - tổ chức cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 参加 cānjiā le 比赛 bǐsài

    - Trung đội đã tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGCSH (一土金尸竹)
    • Bảng mã:U+73A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一一丨一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRMR (一土口一口)
    • Bảng mã:U+7490
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao