部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tân】
Đọc nhanh: 玢 (tân). Ý nghĩa là: xen-lo-phan; giấy bóng kính; giấy kiếng (dùng gói hàng), ngọc Phân.
玢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xen-lo-phan; giấy bóng kính; giấy kiếng (dùng gói hàng)
见〖赛璐玢〗
✪ 2. ngọc Phân
玉名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玢
玢›
Tập viết