fēn
volume volume

Từ hán việt: 【tân】

Đọc nhanh: (tân). Ý nghĩa là: xen-lo-phan; giấy bóng kính; giấy kiếng (dùng gói hàng), ngọc Phân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xen-lo-phan; giấy bóng kính; giấy kiếng (dùng gói hàng)

见〖赛璐玢〗

✪ 2. ngọc Phân

玉名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGCSH (一土金尸竹)
    • Bảng mã:U+73A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp