赑屃 bì xì
volume volume

Từ hán việt: 【bí hí】

Đọc nhanh: 赑屃 (bí hí). Ý nghĩa là: cố sức; dùng lực, con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa Xưa các bệ đá thường khắc hình con này).

Ý Nghĩa của "赑屃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赑屃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cố sức; dùng lực

形容用力

✪ 2. con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa Xưa các bệ đá thường khắc hình con này)

传说中的一种动物,像龟旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赑屃

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SBO (尸月人)
    • Bảng mã:U+5C43
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOBOO (月人月人人)
    • Bảng mã:U+8D51
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp