部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bí hí】
Đọc nhanh: 赑屃 (bí hí). Ý nghĩa là: cố sức; dùng lực, con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa Xưa các bệ đá thường khắc hình con này).
赑屃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cố sức; dùng lực
形容用力
✪ 2. con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa Xưa các bệ đá thường khắc hình con này)
传说中的一种动物,像龟旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赑屃
屃›
Tập viết
赑›