Đọc nhanh: 滗 (tiết). Ý nghĩa là: vắt; chắt; gạn; gạn lọc, vuốt; như "vuốt ve" vọt; như "nước vọt ra" xế; như "xế can (gạn ho khô)", gạn lấy. Ví dụ : - 把汤滗出去 chắt nước canh ra
滗 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vắt; chắt; gạn; gạn lọc
挡住渣滓或泡着的东西,把液体倒出
- 把 汤 滗 出去
- chắt nước canh ra
✪ 2. vuốt; như "vuốt ve" vọt; như "nước vọt ra" xế; như "xế can (gạn ho khô)"
✪ 3. gạn lấy
挡着渣滓或泡着的东西, 把液体倒出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滗
- 把 汤 滗 出去
- chắt nước canh ra
滗›