赑屭 bì xì
volume volume

Từ hán việt: 【bí hí】

Đọc nhanh: 赑屭 (bí hí). Ý nghĩa là: hăng hái, cố sức.

Ý Nghĩa của "赑屭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赑屭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hăng hái, cố sức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赑屭

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+21 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SBCC (尸月金金)
    • Bảng mã:U+5C6D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOBOO (月人月人人)
    • Bảng mã:U+8D51
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp