• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Bối (贝) Chủ (丶) Thủy (氺)

  • Pinyin: Qiú
  • Âm hán việt: Cầu
  • Nét bút:丨フノ丶一丨丶一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰贝求
  • Thương hiệt:BOIJE (月人戈十水)
  • Bảng mã:U+8D47
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赇

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赇 theo âm hán việt

赇 là gì? (Cầu). Bộ Bối (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: ăn của đút. Từ ghép với : Nhận của đút làm sai pháp luật. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ăn của đút

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Nhận hối lộ, nhận của đút lót

- Nhận của đút làm sai pháp luật.

Từ ghép với 赇