qiú
volume volume

Từ hán việt: 【tù.tưu】

Đọc nhanh: (tù.tưu). Ý nghĩa là: cường tráng; khoẻ mạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cường tráng; khoẻ mạnh

强健;有力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 苍老 cānglǎo 遒劲 qiújìng de 古松 gǔsōng

    - cây thông già vững chãi.

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 遒劲 qiújìng

    - ngòi bút khoẻ khoắn.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 遒劲 qiújìng 刚健 gāngjiàn

    - Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū , Qiú
    • Âm hán việt: , Tưu
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTCW (卜廿金田)
    • Bảng mã:U+9052
    • Tần suất sử dụng:Thấp