Tính từ
遒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường tráng; khoẻ mạnh
强健;有力
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遒
-
-
风骨
遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
-
-
苍老
遒劲
的
古松
- cây thông già vững chãi.
-
-
笔力
遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
-
-
这幅
画
的
线条
遒劲
刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
-