• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Bối (贝) Thi (尸)

  • Pinyin: Jìn
  • Âm hán việt: Tẫn
  • Nét bút:丨フノ丶フ一ノ丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰贝尽
  • Thương hiệt:BOSOY (月人尸人卜)
  • Bảng mã:U+8D46
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 赆

  • Cách viết khác

    𧷇 𧸬 𩟝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赆 theo âm hán việt

赆 là gì? (Tẫn). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: đồ cống. Từ ghép với : Đồ quý báu để tiến cống Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đồ cống

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Đồ cống

- Đồ quý báu để tiến cống

Từ ghép với 赆