jìn
volume volume

Từ hán việt: 【tẩm】

Đọc nhanh: (tẩm). Ý nghĩa là: vận rủi; vận xui; xúi quẩy; vận không may.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận rủi; vận xui; xúi quẩy; vận không may

古代迷信称不祥之气;妖气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丶フフ丶
    • Thương hiệt:IFSME (戈火尸一水)
    • Bảng mã:U+7972
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp