部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tẩm】
Đọc nhanh: 祲 (tẩm). Ý nghĩa là: vận rủi; vận xui; xúi quẩy; vận không may.
祲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận rủi; vận xui; xúi quẩy; vận không may
古代迷信称不祥之气;妖气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祲
祲›
Tập viết