Đọc nhanh: 贻 (di). Ý nghĩa là: tặng; biếu cho, để lại. Ví dụ : - 贻赠 tặng. - 贻害 di hại; gieo hại. - 贻患 di hoạ; để lại tai hoạ
贻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tặng; biếu cho
赠送
- 贻赠
- tặng
✪ 2. để lại
遗留
- 贻害
- di hại; gieo hại
- 贻患
- di hoạ; để lại tai hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贻
- 贻害
- di hại; gieo hại
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 贻误军机
- làm lỡ việc quân cơ.
- 贻误战机
- lỡ mất thời cơ chiến đấu
- 贻赠
- tặng
- 贻患
- di hoạ; để lại tai hoạ
- 贻误 工作
- làm hỏng công việc
- 贻误 后 学
- làm hỏng người học sau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贻›