shì
volume volume

Từ hán việt: 【thế】

Đọc nhanh: (thế). Ý nghĩa là: cho vay; cho mượn, mua chịu, tha; miễn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cho vay; cho mượn

出赁;出借

✪ 2. mua chịu

赊欠

✪ 3. tha; miễn

宽纵;赦免

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPTBO (重心廿月人)
    • Bảng mã:U+8D33
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp