部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thế】
Đọc nhanh: 贳 (thế). Ý nghĩa là: cho vay; cho mượn, mua chịu, tha; miễn.
贳 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay; cho mượn
出赁;出借
✪ 2. mua chịu
赊欠
✪ 3. tha; miễn
宽纵;赦免
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贳
贳›
Tập viết