• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bối (贝)

  • Pinyin: Shì
  • Âm hán việt: Thế
  • Nét bút:一丨丨一フ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱世贝
  • Thương hiệt:XPTBO (重心廿月人)
  • Bảng mã:U+8D33
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 贳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧴹

Ý nghĩa của từ 贳 theo âm hán việt

贳 là gì? (Thế). Bộ Bối (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thế

Từ điển phổ thông

  • 1. cho vay, cho thuê
  • 2. tha thứ, xá tội

Từ ghép với 贳