部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đảm】
Đọc nhanh: 贉 (đảm). Ý nghĩa là: trả trước; trả tiền trước (mua hàng).
贉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả trước; trả tiền trước (mua hàng)
买东西预先付钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贉
贉›
Tập viết