dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đảm】

Đọc nhanh: (đảm). Ý nghĩa là: trả trước; trả tiền trước (mua hàng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trả trước; trả tiền trước (mua hàng)

买东西预先付钱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǎn , Dàn , Tǎn
    • Âm hán việt: Đảm
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCMWJ (月金一田十)
    • Bảng mã:U+8D09
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp