Đọc nhanh: 賨 (tung). Ý nghĩa là: tông (Tên một loại thuế mà dân tộc thiểu số thời Tần, Hán ở vùng Tứ Xuyên, Hồ Nam, Trung Quốc phải nộp. Nộp bằng tiền gọi là tông tiền, nộp bằng vải gọi là tông bố, và người phải nộp loại thuế này gọi là tông nhân).
賨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tông (Tên một loại thuế mà dân tộc thiểu số thời Tần, Hán ở vùng Tứ Xuyên, Hồ Nam, Trung Quốc phải nộp. Nộp bằng tiền gọi là tông tiền, nộp bằng vải gọi là tông bố, và người phải nộp loại thuế này gọi là tông nhân)
秦汉间今四川、湖南一带少数民族交纳的赋税名称,交的钱币叫賨钱,交的布匹叫賨布这一部分民族也因此叫賨人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 賨
賨›