cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tung】

Đọc nhanh: (tung). Ý nghĩa là: tông (Tên một loại thuế mà dân tộc thiểu số thời Tần, Hán ở vùng Tứ Xuyên, Hồ Nam, Trung Quốc phải nộp. Nộp bằng tiền gọi là tông tiền, nộp bằng vải gọi là tông bố, và người phải nộp loại thuế này gọi là tông nhân).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tông (Tên một loại thuế mà dân tộc thiểu số thời Tần, Hán ở vùng Tứ Xuyên, Hồ Nam, Trung Quốc phải nộp. Nộp bằng tiền gọi là tông tiền, nộp bằng vải gọi là tông bố, và người phải nộp loại thuế này gọi là tông nhân)

秦汉间今四川、湖南一带少数民族交纳的赋税名称,交的钱币叫賨钱,交的布匹叫賨布这一部分民族也因此叫賨人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Cóng , Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMMC (十一一金)
    • Bảng mã:U+8CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp