cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tùng】

Đọc nhanh: (tùng). Ý nghĩa là: tụ tập; tập hợp; thu thập; kết hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ tập; tập hợp; thu thập; kết hợp

聚集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cóng , Còng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSEO (廿尸水人)
    • Bảng mã:U+85C2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp