部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tùng】
Đọc nhanh: 藂 (tùng). Ý nghĩa là: tụ tập; tập hợp; thu thập; kết hợp.
藂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ tập; tập hợp; thu thập; kết hợp
聚集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藂
藂›
Tập viết