volume volume

Từ hán việt: 【di.dị】

Đọc nhanh: (di.dị). Ý nghĩa là: trùng điệp; chồng chất, di động; chuyển động.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trùng điệp; chồng chất

重叠;重复

✪ 2. di động; chuyển động

移动;移

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCPD (月金心木)
    • Bảng mã:U+8CA4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp