部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di.dị】
Đọc nhanh: 貤 (di.dị). Ý nghĩa là: trùng điệp; chồng chất, di động; chuyển động.
貤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trùng điệp; chồng chất
重叠;重复
✪ 2. di động; chuyển động
移动;移
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貤
貤›
Tập viết