Tính từ
勚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khó nhọc; cực khổ
劳苦
Ví dụ:
-
-
螺丝扣
勚
了
- đinh ốc vặn đã lờn rồi.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勚
-
-
螺丝母
勚了
,
咬
不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
-
-
螺丝扣
勚
了
- đinh ốc vặn đã lờn rồi.
-