volume volume

Từ hán việt: 【dịch】

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ, biên giới. Ví dụ : - 疆埸 bờ cõi; biên cương

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bờ ruộng; bờ

田间的界限

✪ 2. biên giới

边境

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiāng

    - bờ cõi; biên cương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiāng

    - bờ cõi; biên cương

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAPH (土日心竹)
    • Bảng mã:U+57F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp