部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dịch】
Đọc nhanh: 埸 (dịch). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ, biên giới. Ví dụ : - 疆埸 bờ cõi; biên cương
埸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng; bờ
田间的界限
✪ 2. biên giới
边境
- 疆 jiāng 埸 yì
- bờ cõi; biên cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埸
埸›
Tập viết