tuān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: heo mọi; con lửng, heo rừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. heo mọi; con lửng

猪獾

✪ 2. heo rừng

野猪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Thương hiệt:BHUMB (月竹山一月)
    • Bảng mã:U+8C92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp