部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoán】
Đọc nhanh: 漶 (hoán). Ý nghĩa là: không rõ; mờ nhạt. Ví dụ : - 字迹漫漶。 nét chữ đã mờ nhạt.
漶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không rõ; mờ nhạt
模糊
- 字迹 zìjì 漫漶 mànhuàn
- nét chữ đã mờ nhạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漶
漶›
Tập viết