huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán】

Đọc nhanh: (hoán). Ý nghĩa là: không rõ; mờ nhạt. Ví dụ : - 字迹漫漶。 nét chữ đã mờ nhạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không rõ; mờ nhạt

模糊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 字迹 zìjì 漫漶 mànhuàn

    - nét chữ đã mờ nhạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 字迹 zìjì 漫漶 mànhuàn

    - nét chữ đã mờ nhạt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLP (水中中心)
    • Bảng mã:U+6F36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp