Đọc nhanh: 豆齿鳗 (đậu xỉ man). Ý nghĩa là: cá lịch cư.
豆齿鳗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá lịch cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆齿鳗
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
鳗›
齿›