Đọc nhanh: 诶诒 (ai di). Ý nghĩa là: nói lảm nhảm trong giấc ngủ của một người, mê sảng.
诶诒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói lảm nhảm trong giấc ngủ của một người
to babble in one's sleep
✪ 2. mê sảng
to rave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诶诒
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 诶 , 努力 都 白费 啦
- Haizz, mọi nỗ lực đều uổng phí rồi.
- 诶 , 他 中奖 了 不成 ?
- Vãi, anh ấy trúng số á?
- 诶 , 就 这么 办 吧
- Ừ, làm như vậy đi.
- 诶 , 别 这么 冲动 嘛
- Này, đừng vội vàng thế chứ.
- 诶 , 小 明 过来 一下
- Ê, Tiểu Minh lại đây một chút.
- 诶 , 他 怎么 做到 了 ?
- Ủa, sao anh ấy làm được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诒›
诶›