部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di】
Đọc nhanh: 诒 (di). Ý nghĩa là: tặng; biếu; để lại.
诒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tặng; biếu; để lại
同'贻'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诒
诒›
Tập viết