Đọc nhanh: 诂 (hỗ.cổ). Ý nghĩa là: giải nghĩa; giải thích (dùng ngôn ngữ hiện nay giải thích nghĩa của văn cổ). Ví dụ : - 训诂 giải thích từ trong sách cổ. - 解诂 giải thích
诂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải nghĩa; giải thích (dùng ngôn ngữ hiện nay giải thích nghĩa của văn cổ)
用通行的话解释古代语言文字或方言字义
- 训诂
- giải thích từ trong sách cổ
- 解诂
- giải thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诂
- 解诂
- giải thích
- 训诂
- giải thích từ trong sách cổ
诂›