volume volume

Từ hán việt: 【hỗ.cổ】

Đọc nhanh: (hỗ.cổ). Ý nghĩa là: giải nghĩa; giải thích (dùng ngôn ngữ hiện nay giải thích nghĩa của văn cổ). Ví dụ : - 训诂 giải thích từ trong sách cổ. - 解诂 giải thích

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải nghĩa; giải thích (dùng ngôn ngữ hiện nay giải thích nghĩa của văn cổ)

用通行的话解释古代语言文字或方言字义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 训诂 xùngǔ

    - giải thích từ trong sách cổ

  • volume volume

    - 解诂 jiěgǔ

    - giải thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 解诂 jiěgǔ

    - giải thích

  • volume volume

    - 训诂 xùngǔ

    - giải thích từ trong sách cổ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ , Hỗ
    • Nét bút:丶フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJR (戈女十口)
    • Bảng mã:U+8BC2
    • Tần suất sử dụng:Thấp