部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nao nao】
Đọc nhanh: 譊譊 (nao nao). Ý nghĩa là: tranh luận; cãi nhau; tiếng cãi nhau; tiếng tranh luận.
譊譊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh luận; cãi nhau; tiếng cãi nhau; tiếng tranh luận
争辩引申指争辩的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 譊譊
譊›
Tập viết