náo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Nao Nao (nhà thư pháp thời Nguyên, tự là Tử Sơn); nao nao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nao Nao (nhà thư pháp thời Nguyên, tự là Tử Sơn); nao nao

元代书法家巙巙 (NáoNáo) ,字子山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:UMCE (山一金水)
    • Bảng mã:U+5DCE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp